Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cúc cúc dục cúi cúm
cúm núm cúng cúp cút
cạ cạc cạc cạch cạm
cạm bẫy cạn cạn lời cạn túi
cạnh cạnh khóe cạnh tranh cạo
cạo giấy cạp cạp chiếu cạp nia
cạp nong cạt tông cạy cạy cục
cạy cửa cả cả đến cả bì
cả gan cả nể cả ngày cả quyết
cả thảy cả thẹn cả tiếng cả tin
cải cải bắp cải bẹ cải biên
cải biến cải cay cải cách cải củ
cải chính cải danh cải dạng cải dầu
cải giá cải hóa cải hối cải hoa
cải lương cải mả cải nhiệm cải quá
cải táng cải tạo cải tử hoàn sinh cải tổ
cải tội danh cải thiện cải tiến cải trang
cải trắng cải xoong cảm cảm ứng
cảm động cảm giác cảm hàn cảm hóa
cảm hứng cảm hoài cảm kích cảm khái
cảm lạnh cảm mạo cảm mến cảm nắng
cảm nghĩ cảm nhiễm cảm phục cảm phong
cảm quan cảm quang cảm tình cảm tính
cảm tạ cảm tử cảm thán cảm thông
cảm thấy cảm thụ cảm thương cảm tưởng
cảm xúc cảm ơn cản cản trở
cảng cảnh cảnh báo cảnh bị
cảnh binh cảnh cáo cảnh giác cảnh giới
cảnh huống cảnh ngộ cảnh phông cảnh quan
cảnh sát cảnh sắc cảnh tình cảnh tỉnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.